Có 2 kết quả:
卷扬机 juǎn yáng jī ㄐㄩㄢˇ ㄧㄤˊ ㄐㄧ • 捲揚機 juǎn yáng jī ㄐㄩㄢˇ ㄧㄤˊ ㄐㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
a capstan
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
a capstan
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0